Có 2 kết quả:

搭拉 dā la ㄉㄚ 耷拉 dā la ㄉㄚ

1/2

dā la ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 耷拉[da1 la5]

Bình luận 0

dā la ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to droop
(2) to dangle

Bình luận 0